--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crepe rubber
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crepe rubber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crepe rubber
+ Noun
Cao su kếp, dùng làm đế giày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crepe rubber"
Những từ có chứa
"crepe rubber"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kếp
cao su
nhiễu
lốp
lưu hóa
co giãn
tẩy
chích
nhằng
bốt
more...
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
crepe rubber
:
Cao su kếp, dùng làm đế giày